82 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
78 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 1 | 0 | 6 | 0 |
77 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 2 | 0 | 3 | 0 |
75 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
74 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 1 | 0 | 7 | 0 |
72 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
71 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |