82 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 4 | 11 | 2 | 0 |
81 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 11 | 2 | 0 |
80 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 4 | 9 | 1 | 0 |
79 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 1 | 5 | 2 | 0 |
78 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
76 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |