83 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 2 | 9 | 9 | 0 |
82 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 25 | 6 | 17 | 9 | 0 |
81 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 9 | 8 | 10 | 0 |
80 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 14 | 22 | 6 | 0 |
79 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 23 | 4 | 12 | 6 | 0 |
78 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 32 | 2 | 21 | 6 | 0 |
77 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 25 | 2 | 6 | 10 | 1 |
76 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 1 | 10 | 10 | 0 |
75 | Jomo Cosmos | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 27 | 5 | 9 | 8 | 1 |
75 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Harare #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |