83 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Hökåsen FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 4 | 0 | 4 | 1 |
72 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 4 | 0 | 2 | 0 |
71 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |