84 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 2 | 1 |
73 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |