84 | Kingscliff | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Kingscliff | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 15 | 0 | 3 | 7 | 0 |
82 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 14 | 1 | 3 | 6 | 0 |
80 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 29 | 1 | 6 | 18 | 0 |
79 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 2 | 4 | 9 | 0 |
78 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
77 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 31 | 0 | 1 | 15 | 0 |
76 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 26 | 1 | 0 | 11 | 0 |
75 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 0 | 2 | 6 | 1 |
74 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 34 | 0 | 4 | 4 | 1 |
73 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 0 | 1 | 15 | 0 |
71 | Burgan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |