84 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 10 | 8 | 11 | 2 | 0 |
83 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 |
82 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 29 | 2 | 13 | 4 | 0 |
81 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 1 | 21 | 8 | 0 |
80 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 7 | 13 | 9 | 0 |
79 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 26 | 5 | 10 | 6 | 0 |
78 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | 海马贡酒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 海马贡酒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 海马贡酒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | 海马贡酒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |