83 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 0 | 6 | 2 | 0 |
82 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 26 | 1 | 5 | 9 | 1 |
81 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 27 | 1 | 8 | 5 | 1 |
80 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 1 | 7 | 2 | 0 |
79 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 4 | 8 | 6 | 0 |
78 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 0 | 10 | 3 | 0 |
77 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 26 | 2 | 15 | 4 | 0 |
76 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 1 | 10 | 3 | 0 |
75 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 2 | 8 | 0 |
74 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 59 | 1 | 8 | 8 | 0 |
73 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 31 | 1 | 5 | 5 | 0 |
72 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 19 | 0 | 4 | 5 | 0 |