84 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 10 | 1 | 7 | 0 | 0 |
83 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 2 | 14 | 1 | 0 |
82 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 1 | 13 | 1 | 0 |
81 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 6 | 1 | 0 |
81 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 8 | 11 | 2 | 0 |
79 | AC Latina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 8 | 27 | 10 | 0 |
78 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 3 | 4 | 1 | 0 |
77 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
75 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |