80 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 13 | 0 | 1 | 0 |
79 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 13 | 0 | 4 | 0 |
78 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 37 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 35 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |