82 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 11 | 0 | 3 | 9 | 0 |
81 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 0 | 4 | 9 | 1 |
80 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 1 | 4 | 14 | 0 |
79 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 6 | 13 | 0 |
78 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 2 | 10 | 0 |
77 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 1 | 1 | 4 | 0 |
74 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
73 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
72 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Hillal Ariha | Giải vô địch quốc gia Palestine | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |