82 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 2 | 9 | 6 | 0 |
81 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 5 | 14 | 6 | 0 |
80 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 1 | 16 | 9 | 0 |
79 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 8 | 6 | 0 |
78 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 45 | 0 | 6 | 10 | 0 |
77 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 37 | 2 | 4 | 10 | 0 |
76 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 45 | 1 | 5 | 9 | 0 |
75 | DPL XinJiang | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
75 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |