83 | FC Vienna #9 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 15 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Vienna #9 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 14 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Vienna #9 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 33 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Vienna #9 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 29 | 25 | 5 | 1 | 0 |
79 | FC Vienna #9 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 33 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Vienna #9 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 38 | 2 | 2 | 0 |
77 | FC Vienna #9 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 21 | 2 | 0 | 0 |
76 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 12 | 7 | 2 | 1 | 0 |
73 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 51 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |