83 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 1 | 0 | 6 | 0 |
82 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 33 | 3 | 8 | 11 | 0 |
81 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 34 | 13 | 21 | 8 | 0 |
80 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 9 | 19 | 6 | 0 |
79 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 2 | 8 | 7 | 0 |
78 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 35 | 11 | 42 | 2 | 1 |
77 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 2 | 36 | 6 | 0 |
76 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 39 | 11 | 40 | 3 | 0 |
75 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 31 | 8 | 18 | 7 | 1 |
74 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 33 | 7 | 22 | 7 | 0 |
73 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 35 | 4 | 24 | 10 | 1 |
72 | Taylor FC | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |