83 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 42 | 1 | 0 | 0 |
82 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 25 | 0 | 1 | 0 |
81 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 17 | 1 | 0 | 0 |
80 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 28 | 1 | 0 | 0 |
79 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
78 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
77 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
76 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |