83 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 10 | 22 | 11 | 0 |
82 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 1 | 27 | 7 | 1 |
81 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 1 | 20 | 14 | 0 |
80 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 1 | 29 | 10 | 0 |
79 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 34 | 5 | 0 |
78 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 1 | 22 | 2 | 0 |
77 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 1 | 17 | 7 | 0 |
76 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 8 | 4 | 0 |
75 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
74 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |