82 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 24 | 2 | 9 | 6 | 1 |
81 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 2 | 23 | 4 | 1 |
80 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 2 | 3 | 12 | 1 |
79 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 34 | 1 | 5 | 4 | 0 |
78 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 2 | 4 | 5 | 0 |
77 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |