80 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 56 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 44 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 61 | 85 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 23 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 14 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 26 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |