82 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 |
80 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 55 | 0 | 0 | 9 | 0 |
77 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 50 | 0 | 0 | 12 | 0 |
76 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 7 | 1 |
75 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
73 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 12 | 0 |
72 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 8 | 1 |
71 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |