80 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 2 | 16 | 6 | 0 |
79 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 4 | 26 | 9 | 1 |
78 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 60 | 2 | 22 | 12 | 0 |
77 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 54 | 1 | 22 | 9 | 0 |
76 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 50 | 2 | 15 | 9 | 0 |
75 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 1 | 9 | 5 | 0 |
74 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 10 | 6 | 0 |
73 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 1 | 4 | 8 | 0 |
72 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
72 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |