83 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 23 | 1 | 9 | 11 | 0 |
82 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 3 | 10 | 0 |
81 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 7 | 2 | 0 |
80 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 1 | 9 | 9 | 0 |
79 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
78 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 37 | 0 | 6 | 2 | 0 |
77 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
76 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
75 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
74 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 38 | 0 | 0 | 8 | 1 |
73 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |