84 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
82 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
80 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |
77 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Grigiškių Šviesa | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |