80 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 17 | 14 | 0 | 1 |
79 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 6 | 15 | 2 | 0 |
78 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | SC Sint-Pieters-Woluwe #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | SC Sint-Pieters-Woluwe #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | SC Sint-Pieters-Woluwe #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |