80 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 37 | 0 | 13 | 3 | 0 |
79 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 21 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
78 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 5 | 7 | 0 |
77 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 42 | 0 | 5 | 12 | 0 |
76 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |