84 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 5 | 12 | 6 | 0 |
83 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 7 | 15 | 3 | 0 |
82 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 1 | 8 | 6 | 0 |
81 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 1 | 7 | 6 | 0 |
80 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 2 | 3 | 2 | 0 |
79 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 5 | 10 | 4 | 0 |
78 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 5 | 11 | 0 | 0 |
77 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 7 | 14 | 6 | 0 |
76 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 3 | 9 | 11 | 0 |
75 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 5 | 5 | 6 | 0 |
74 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 2 | 10 | 4 | 0 |
73 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |