80 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
78 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |