83 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 7 | 3 | 0 |
82 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 8 | 5 | 0 |
81 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
80 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 1 | 4 | 4 | 0 |
79 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 2 | 6 | 0 |
78 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 4 | 1 |
75 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |