83 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 21 | 2 | 1 | 0 |
82 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 37 | 29 | 3 | 3 | 1 |
81 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 31 | 3 | 3 | 0 |
80 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 22 | 5 | 0 | 0 |
79 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 20 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 24 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 12 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 3 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 4 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC Willemstad #47 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |