thứ bảy tháng 9 21 - 01:32 | Hamilton #5 | 3-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | CM | | |
thứ sáu tháng 9 20 - 01:42 | St. George #5 | 6-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ năm tháng 9 19 - 17:15 | FC St. George #10 | 8-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ tư tháng 9 18 - 01:46 | FC Hamilton #7 | 0-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ ba tháng 9 17 - 01:25 | St. George #3 | 1-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | CM | | |
thứ hai tháng 9 16 - 09:30 | FC Hamilton #6 | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
chủ nhật tháng 9 15 - 01:21 | Somerset Trojans | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ bảy tháng 9 14 - 17:29 | FC St. George #8 | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | CM | | |
thứ sáu tháng 9 13 - 18:49 | FC Hamilton | 4-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ năm tháng 9 12 - 01:34 | Hamilton #5 | 3-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ tư tháng 9 11 - 22:48 | St. George #5 | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | LM | | |
thứ ba tháng 9 10 - 01:51 | FC St. George #10 | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ hai tháng 9 9 - 08:18 | FC Hamilton #7 | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | LM | | |
chủ nhật tháng 9 8 - 04:38 | St. George #3 | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ bảy tháng 9 7 - 01:23 | FC Hamilton #6 | 0-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | DM | | |
thứ năm tháng 9 5 - 08:38 | Somerset Trojans | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | CM | | |
thứ tư tháng 9 4 - 01:29 | FC St. George #8 | 1-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
thứ ba tháng 9 3 - 01:33 | FC Hamilton | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |
chủ nhật tháng 9 1 - 01:42 | Hamilton #5 | 4-4 | 1 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | CM | | |
thứ bảy tháng 8 31 - 01:46 | St. George #5 | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | CM | | |
thứ sáu tháng 8 30 - 17:21 | FC St. George #10 | 2-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | AM | | |