80 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 1 | 1 | 4 | 1 |
79 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 1 | 2 | 7 | 1 |
78 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 3 | 7 | 0 |
76 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 44 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 1 | 11 | 0 |
73 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 41 | 0 | 2 | 10 | 0 |
72 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 37 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | FC Thimphu #44 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |