80 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 44 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 2 | 0 | 4 | 0 |
73 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Clapton Community FC | Giải vô địch quốc gia Dominica | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |