84 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
83 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 1 | 1 | 7 | 0 |
82 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 5 | 8 | 0 |
81 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 4 | 10 | 0 |
80 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 12 | 5 | 1 |
79 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 14 | 2 | 1 |
78 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 1 | 23 | 4 | 0 |
77 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 1 | 4 | 7 | 0 |
76 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 1 | 0 | 9 | 0 |
75 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
74 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |