80 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 8 | 0 |
79 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 9 | 0 |
78 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 1 | 0 |
77 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 3 | 0 |
76 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 1 | 0 |
75 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 3 | 0 |
74 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 1 | 0 |
73 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 2 | 0 |
72 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 6 | 0 |
71 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 7 | 3 | 0 |