84 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 28 | 43 | 4 | 0 | 0 |
83 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 12 | 3 | 0 | 0 |
82 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 64 | 7 | 0 | 0 |
81 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
80 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 59 | 5 | 1 | 0 |
79 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 8 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 67 | 37 | 4 | 0 | 0 |
77 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 59 | 26 | 2 | 0 | 0 |
76 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 44 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sammo Stars FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |