81 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
78 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal | 34 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
76 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 40 | 9 | 0 | 0 |
75 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
74 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 65 | 11 | 1 | 0 |
73 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal | 57 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Koungheul | Giải vô địch quốc gia Senegal [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |