82 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
81 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
80 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 38 | 25 | 0 | 0 |
79 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 42 | 18 | 0 | 0 |
78 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 1 | 0 | 0 |
77 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 53 | 21 | 0 | 0 |
76 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 26 | 2 | 0 | 0 |
76 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 9 | 0 | 0 | 0 |
75 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 0 |
73 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 17 | 0 | 0 | 0 |
72 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 6 | 0 | 1 | 0 |