83 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 14 | 44 | 3 | 1 | 0 |
82 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 55 | 3 | 0 | 0 |
81 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 51 | 2 | 0 | 0 |
80 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 60 | 4 | 1 | 0 |
79 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 53 | 3 | 0 | 0 |
78 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal | 35 | 44 | 1 | 4 | 0 |
77 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |