83 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
82 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
81 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 28 | 0 | 7 | 4 | 0 |
80 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 1 | 1 | 10 | 0 |
78 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 1 | 7 | 0 |
77 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 3 | 9 | 0 |
76 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 23 | 0 | 12 | 6 | 1 |
75 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 38 | 0 | 10 | 9 | 0 |
74 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
73 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
72 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
71 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |