84 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 45 | 0 | 0 | 2 | 1 |
73 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 50 | 1 | 0 | 10 | 0 |
72 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 41 | 0 | 0 | 11 | 0 |
71 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |