84 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 51 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 58 | 1 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 51 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 44 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |