80 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 1 | 53 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
79 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 0 | 30 | 3 | 0 |
78 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 3 | 35 | 6 | 0 |
77 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 24 | 2 | 24 | 5 | 0 |
76 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 5 | 22 | 4 | 0 |
75 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 0 | 13 | 7 | 0 |
74 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 45 | 1 | 5 | 5 | 0 |
73 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 56 | 1 | 3 | 7 | 1 |
72 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 45 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |