83 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 2 | 5 | 0 |
82 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 14 | 0 | 1 | 3 | 1 |
78 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |