82 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
82 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |
81 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 2 | 1 | 2 | 0 |
80 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 1 | 1 | 8 | 0 |
79 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
78 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 5 | 0 | 2 | 0 |
76 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | CrossFire FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | CrossFire FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |