83 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 6 | 13 | 1 | 0 | 0 |
82 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 68 | 2 | 2 | 0 |
81 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 65 | 2 | 1 | 0 |
80 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 61 | 1 | 0 | 0 |
80 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 26 | 15 | 6 | 1 | 0 |
78 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 12 | 1 | 0 | 0 |
78 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 69 | 50 | 1 | 4 | 0 |
76 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 62 | 39 | 2 | 2 | 0 |
75 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 57 | 48 | 1 | 1 | 0 |
74 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 56 | 58 | 0 | 1 | 0 |
73 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 52 | 4 | 0 | 1 | 0 |
72 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 45 | 13 | 1 | 0 | 0 |
71 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |