85 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 44 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | internacional | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 47 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Phuntsholing #25 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 |
71 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |