84 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
81 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 0 | 3 | 0 | 0 |
80 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 48 | 0 | 6 | 13 | 0 |
75 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 5 | 11 | 9 | 0 |
73 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |