84 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 7 | 0 | 0 |
83 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 12 | 1 | 0 |
82 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
81 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 9 | 0 | 0 |
80 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 5 | 0 | 0 |
79 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 6 | 1 | 0 |
78 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 6 | 0 | 0 |
77 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 20 | 16 | 0 | 0 |
76 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
75 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
74 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
73 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
72 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
71 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |