80 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 2 | 1 | 0 | 0 |
79 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 3 | 1 | 1 | 0 |
78 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 2 | 1 | 1 | 0 |
77 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |