81 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 9 | 2 | 0 | 0 |
80 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 8 | 1 | 0 | 0 |
79 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 7 | 0 | 0 |
77 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 28 | 9 | 0 | 0 |
76 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
75 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 38 | 19 | 0 | 0 |
74 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
73 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 40 | 15 | 0 | 0 |
72 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 3 | 0 | 0 |
71 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 1 | 0 | 0 |