82 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 24 | 2 | 2 | 0 |
80 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 13 | 0 | 3 | 0 |
79 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |